length
/leŋθ/

(noun)
chiều dài
Ví dụ:
- Did you see the length of his hair?
- This room is twice the length of the kitchen.
- The snake usually reaches a length of 100 cm.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!