Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng letter letter /ˈletər/ (noun) British English (lá) thư Ví dụ: There's a letter for you from your mother. a letter of complaint to mail a letter Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!