licence
/ˈlaɪsəns/

(noun)
American English: license
giấy phép
Ví dụ:
- a driving licence
- a licence holder (= a person who has been given a licence)
- a licence for the software
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!