life /laɪf/
(noun)
sự sống, cuộc sống
Ví dụ:
  • In spring the countryside bursts into life.
  • life and death
  • The body was cold and showed no signs of life.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!