life
/laɪf/
(noun)
sự sống, cuộc sống
Ví dụ:
- The body was cold and showed no signs of life.
- My father died last year—I wish I could bring him back to life.
- In spring the countryside bursts into life.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!