light
/laɪt/

(verb)
đốt cháy
Ví dụ:
- I put a lighted match to the letter and watched it burn.
- She lit a candle.
- The candles were lit.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!