limited /ˈlɪmɪtɪd/
(adjective)
hạn chế; không nhiều/lớn
Ví dụ:
  • This animal's intelligence is very limited.
  • We are doing our best with the limited resources available.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!