line
/laɪn/

(noun)
đường kẻ
Ví dụ:
- a straight/wavy/dotted/diagonal line
- parallel lines
- Draw a thick black line across the page.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!