liquid /ˈlɪkwɪd/
(adjective)
lỏng
Ví dụ:
  • liquid nitrogen
  • a liquid lunch (= alcoholic drinks, rather than food)
  • The detergent comes in powder or liquid form.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!