Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng list list /lɪst/ (noun) danh sách Ví dụ: to draw up a list to make a list of things to do a shopping/wine/price list Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!