list /lɪst/
(noun)
danh sách
Ví dụ:
  • to draw up a list
  • Is your name on the list?
  • Her novel shot to the top of the best-seller list.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!