litre
/ˈliːtər/

(noun)
lít; đơn vị đo thể tích (1 lít = 1.76 pints (Anh) = 2.11 pints (Mĩ)
Ví dụ:
- 3 litres of water
- a car with a 3.5 litre engine
- a litre bottle of wine
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!