living
/ˈlɪvɪŋ/
(adjective)
(còn) sống
Ví dụ:
- all living things
- the finest living pianist
- living organisms

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!