loan
/ləʊn/
(noun)
tiền cho vay
Ví dụ:
- It took three years to repay my student loan(= money lent to a student).
- a car loan (= a loan to buy a car)
- bank loans with low interest rates

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!