Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng look look /lʊk/ (verb) nhìn Ví dụ: Look! I'm sure that's Brad Pitt! Don't look now, but there's someone staring at you! If you look carefully you can just see our house from here. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!