look
/lʊk/
(noun)
cái nhìn
Ví dụ:
- Take a look at these figures!
- We'll be taking a close look at these proposals (= examining them carefully).
- Here, have a look at this.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!