Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng loose loose /luːs/ (adjective) lỏng, không chặt Ví dụ: Check that the plug has not come loose. a loose button/tooth Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!