lot
/lɑːt/

(adverb)
nhiều (dùng với tính từ, trạng từ)
Ví dụ:
- I eat lots less than I used to.
- I'm feeling a lot better today.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!