low
/ləʊ/
(adjective)
thấp
Ví dụ:
- low clouds
- a low wall/building/table
- The sun was low in the sky.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!