lunch /lʌntʃ/
(noun)
bữa ăn trưa
Ví dụ:
  • She's gone to lunch.
  • Let's do lunch(= have lunch together).
  • a one-hour lunch break

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!