make /meɪk/
(verb)
tạo ra, làm ra
Ví dụ:
  • to make bread/cement/paper
  • The grapes are made into wine.
  • She made coffee for us all.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!