make /meɪk/
(verb)
tạo ra, làm ra
Ví dụ:
  • to make bread/cement/paper
  • to make a table/dress/cake
  • What's your shirt made of?

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!