map /mæp/
(noun)
bản đồ
Ví dụ:
  • a map of France
  • to read a/the map(= understand the information on a map)
  • I'll draw you a map of how to get to my house.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!