mark
/mɑːk/
(noun)
vết bẩn, vết cắt
Ví dụ:
- The children left dirty marks all over the kitchen floor.
- a burn/scratch mark
- Detectives found no marks on the body.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!