Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng market market /ˈmɑːkɪt/ (noun) chợ Ví dụ: a market town(= a town in Britain where a regular market is or was held) a fruit/flower/antiques market market stalls/traders Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!