Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng marriage marriage /ˈmærɪdʒ/ (noun) (cuộc) hôn nhân Ví dụ: She has two children by a previous marriage. All of her children's marriages ended in divorce. an arranged marriage(= one in which the parents choose a husband or wife for their child) Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!