Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng match match /mætʃ/ (noun) British English trận đấu Ví dụ: a tennis match They are playing an important match against Liverpool on Saturday. to win/lose a match Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!