material
/məˈtɪəriəl/
(adjective)
(thuộc về) vật chất, của cải
Ví dụ:
- material comforts
- changes in your material circumstances

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!