Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng material material /məˈtɪəriəl/ (noun) tài liệu Ví dụ: The company produces its own training material. The teacher saw her as good university material (= good enough to go to university). teaching materials Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!