Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng meal meal /miːl/ (noun) bữa ăn Ví dụ: What time would you like your evening meal? to go out for a meal(= to go to a restaurant to have a meal) Try not to eat between meals. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!