measure /ˈmeʒər/
(verb)
đo đạc, đo lường
Ví dụ:
  • a device that measures the level of radiation in the atmosphere
  • A dipstick is used to measure how much oil is left in an engine.
  • A ship's speed is measured in knots.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!