Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng meat meat /miːt/ (noun) thịt Ví dụ: a piece/slice of meat There's not much meat on her (= she is very thin). horse meat (= from a horse) Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!