meat /miːt/
(noun)
thịt
Ví dụ:
  • meat-eating animals
  • There's not much meat on this chop.
  • a piece/slice of meat

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!