medium
/ˈmiːdiəm/

(adjective)
trung bình, vừa
Ví dụ:
- a man of medium height/build
- Cook over a medium heat for 15 minutes.
- Choose medium to large tomatoes.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!