meeting
/ˈmiːtɪŋ/
(noun)
cuộc họp
Ví dụ:
- I'll be in a meeting all morning—can you take my calls?
- The meeting was postponed.
- What time is the meeting?

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!