melt /melt/
(verb)
tan chảy
Ví dụ:
  • The sun had melted the snow.
  • melting ice
  • First, melt two ounces of butter.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!