Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng melt melt /melt/ (verb) tan chảy Ví dụ: The sun had melted the snow. melting ice First, melt two ounces of butter. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!