mentally
/ˈment̬əli/

(adverb)
về mặt trí tuệ/thần kinh
Ví dụ:
- Mentally, I began making a list of things I had to do.
- mentally ill
- The baby is very mentally alert.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!