method /ˈmeθəd/
(noun)
phương pháp, cách thức
Ví dụ:
  • a reliable/effective/scientific method of data analysis
  • a new method of solving the problem
  • traditional/alternative methods

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!