Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng million million /ˈmɪl.jən/ (number) 1000000 (một triệu) Ví dụ: It must be worth a million (= pounds, dollars, etc.) tens of millions of dollars a population of half a million Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!