mineral
/ˈmɪnərəl/
(noun)
khoáng chất
Ví dụ:
- the recommended intake of vitamins and minerals
- mineral deposits/extraction
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!