Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng minute minute /ˈmɪnɪt/ (noun) phút Ví dụ: Just minutes into the second half of the game Robinson scored his second goal. I'll be back in a few minutes. Boil the rice for 20 minutes. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!