minute /ˈmɪnɪt/
(noun)
phút
Ví dụ:
  • a ten-minute bus ride
  • Boil the rice for 20 minutes.
  • It's four minutes to six.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!