Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng minute minute /ˈmɪnɪt/ (noun) phút Ví dụ: a ten-minute bus ride I enjoyed every minute of the party. Just minutes into the second half of the game Robinson scored his second goal. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!