Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng modern modern /ˈmɒdən/ (adjective) hiện đại Ví dụ: Stress is a major problem of modern life. Modern European history the modern industrial world Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!