Monday
/ˈmʌndeɪ/
(noun)
British English
thứ Hai
Ví dụ:
- Are you busy next Monday?
- Monday morning/afternoon/evening
- Come back Monday week (= a week after next Monday).

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!