Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng money money /ˈmʌni/ (noun) tiền Ví dụ: to borrow/save/spend/earn money Be careful with that —it cost a lot of money. The money is much better in my new job. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!