money /ˈmʌni/
(noun)
tiền
Ví dụ:
  • How much money is there in my account?
  • Can you lend me some money until tomorrow?
  • to borrow/save/spend/earn money

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!