moral
/ˈmɒrəl/
(adjective)
đạo đức
Ví dụ:
- a moral issue/dilemma/question
- a deeply religious man with a highly developed moral sense
- moral philosophy
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!