Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng morning morning /ˈmɔːnɪŋ/ (noun) buổi sáng Ví dụ: She woke every morning at the same time. the morning papers They left for Spain early this morning. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!