motion
/ˈməʊʃən/
(noun)
sự vận động/chuyển động
Ví dụ:
- Rub the cream in with a circular motion.
- Newton's laws of motion
- The swaying motion of the ship was making me feel seasick.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!