Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng mouth mouth /maʊθ/ (noun) miệng Ví dụ: Don't talk with your mouth full(= when eating). The creature was foaming at the mouth. His mouth twisted into a wry smile. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!