much
/mʌtʃ/
(adverb)
rất nhiều/lớn
Ví dụ:
- He was much loved by all who knew him.
- My new job is much the same as the old one.
- I would very much like to see you again.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!