much /mʌtʃ/
(adverb)
rất nhiều/lớn
Ví dụ:
  • My new job is much the same as the old one.
  • She's much better today.
  • You worry too much.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!