much
/mʌtʃ/

(adverb)
rất nhiều/lớn
Ví dụ:
- I'm not much good at tennis.
- My new job is much the same as the old one.
- She's much better today.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!