Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng music music /ˈmjuːzɪk/ (noun) âm nhạc, nhạc Ví dụ: The poem has been set to music. It was a charming piece of music. the popularity of Mozart's music Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!