narrow /ˈnærəʊ/
(adjective)
hẹp, nhỏ hẹp (độ dài)
Ví dụ:
  • a narrow bed/doorway/shelf
  • There was only a narrow gap between the bed and the wall.
  • the narrow confines of prison life

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!