Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng narrow narrow /ˈnærəʊ/ (adjective) hẹp, nhỏ hẹp (độ dài) Ví dụ: There was only a narrow gap between the bed and the wall. the narrow confines of prison life narrow shoulders/hips Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!