natural
/ˈnætʃərəl/
(adjective)
(có trong) tự nhiên; không tạo ra bởi con người
Ví dụ:
- natural disasters
- My hair soon grew back to its natural colour (= after being dyed ).
- the natural world(= of trees, rivers, animals and birds)
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!