Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng nature nature /ˈneɪtʃər/ (noun) tự nhiên Ví dụ: man-made substances not found in nature the beauties of nature nature conservation Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!