nearby /ˌnɪrˈbaɪ/
(adverb)
gần đó; không xa
Ví dụ:
  • They live nearby.
  • The car is parked nearby.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!